Bước tới nội dung

alarmere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å alarmere
Hiện tại chỉ ngôi alarmerer
Quá khứ alarmerte
Động tính từ quá khứ alarmert
Động tính từ hiện tại

alarmere

  1. Báo động, báo nguy.
    Resultatet var alarmerende.
    å alarmere brannvesenet/politiet — Báo động cho sở cứu hỏa/cảnh sát.

Tham khảo

[sửa]