alarmere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å alarmere |
Hiện tại chỉ ngôi | alarmerer |
Quá khứ | alarmerte |
Động tính từ quá khứ | alarmert |
Động tính từ hiện tại | — |
alarmere
- Báo động, báo nguy.
- Resultatet var alarmerende.
- å alarmere brannvesenet/politiet — Báo động cho sở cứu hỏa/cảnh sát.
Tham khảo
[sửa]- "alarmere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)