Bước tới nội dung

nguy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwi˧˧ŋwi˧˥ŋwi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwi˧˥ŋwi˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

nguy

  1. Có thể gây tai hại lớn.
    Ô-tô tải chạy quá nhanh, rất nguy cho người và xe khác.

Tham khảo

[sửa]