Bước tới nội dung

alcalin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.ka.lɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alcalin
/al.ka.lɛ̃/
alcalins
/al.ka.lɛ̃/
Giống cái alcaline
/al.ka.lin/
alcalines
/al.ka.lin/

alcalin /al.ka.lɛ̃/

  1. (Hóa học) Kiềm.
    Métaux alcalins — kim loại kiềm
    Sol alcalin — đất kiềm

Tham khảo

[sửa]