Bước tới nội dung

alfandegários

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.us/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjus/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjus]
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.uʃ/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjuʃ/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjuʃ]
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.os/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjos/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjos]

Tính từ

[sửa]

alfandegários

  1. Dạng giống đực số nhiều của alfandegário