alfandegários
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Brasil) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.us/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjus/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjus]
- (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.uʃ/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjuʃ/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjuʃ]
- (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾi.os/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /aw.fɐ̃.deˈɡa.ɾjos/ [aʊ̯.fɐ̃.deˈɡa.ɾjos]
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /al.fɐ̃.dɨˈɡa.ɾjuʃ/ [aɫ.fɐ̃.dɨˈɣa.ɾjuʃ]
Tính từ
[sửa]alfandegários
- Dạng giống đực số nhiều của alfandegário
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 6 âm tiết
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾius
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾius/6 âm tiết
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾjuʃ
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾjuʃ/6 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries