Bước tới nội dung

algérois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.ʒe.ʁwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực algérois
/al.ʒe.ʁwa/
algérois
/al.ʒe.ʁwa/
Giống cái algéroise
/al.ʒe.ʁwaz/
algérois
/al.ʒe.ʁwa/

algérois /al.ʒe.ʁwa/

  1. (Thuộc) An-giê (thủ đô An-giê-ri).

Tham khảo

[sửa]