Bước tới nội dung

algoritmos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /alɡoˈɾidmos/, [al.ɣ̞oˈɾið̞.mos]

Danh từ

[sửa]

algoritmos

  1. Dạng số nhiều của algoritmu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

algoritmos

  1. Dạng số nhiều của algoritmo.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

algoritmos

  1. Dạng số nhiều của algoritmo.

Tiếng Miranda

[sửa]

Danh từ

[sửa]

algoritmos

  1. Dạng số nhiều của algoritmo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /alɡoˈɾidmos/ [al.ɣ̞oˈɾið̞.mos]
  • Vần: -idmos
  • Tách âm tiết: al‧go‧rit‧mos

Danh từ

[sửa]

algoritmos  sn

  1. Dạng số nhiều của algoritmo.