alif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Beja[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Mượn từ tiếng Ả Rập أَلْف‎.

Số từ[sửa]

alif

  1. nghìn.

Tiếng Hausa[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Mượn từ tiếng Ả Rập أَلْف‎.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʔá.lìf/

Số từ[sửa]

alif

  1. nghìn.