nghìn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi̤n˨˩ | ŋin˧˧ | ŋɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋin˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Số từ[sửa]
nghìn
- Chữ số Ả Rập: 1000, 1.000, 1,000 (ở Hoa Kỳ)
- Chữ số Trung Quốc: 仟, 千
- Chữ số La Mã: M, ↀ
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: тысяча gc (týsjača)
- Tiếng Pháp: mille
Tham khảo[sửa]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường[sửa]
Số từ[sửa]
nghìn