nghìn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋi̤n˨˩ | ŋin˧˧ | ŋɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋin˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Số từ
nghìn
- Chữ số Ả Rập: 1000, 1.000, 1,000 (ở Hoa Kỳ)
- Chữ số Trung Quốc: 仟, 千
- Chữ số La Mã: M, ↀ
Đồng nghĩa
Dịch
- Tiếng Nga: тысяча gc (týsjača)
- Tiếng Pháp: mille
Tham khảo
Tiếng Mường
[sửa]Số từ
nghìn
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Số từ
nghìn
- Nghìn.
Hậu duệ
- Tiếng Việt: nghìn
Tham khảo
- “nghìn”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].