Bước tới nội dung

nghìn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi̤n˨˩ŋin˧˧ŋɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋin˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Số từ

[sửa]

nghìn

  1. mười lần trăm

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Số từ

[sửa]

nghìn

  1. nghìn.

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

nghìn

  1. Nghìn.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: nghìn

Tham khảo

[sửa]