Bước tới nội dung

alimentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Tách âm: a‧li‧men‧tos

Danh từ

[sửa]

alimentos

  1. Dạng số nhiều của alimento.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aliˈmentos/ [a.liˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧li‧men‧tos

Danh từ

[sửa]

alimentos  sn

  1. Dạng số nhiều của alimento.