allouer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lwe/
Ngoại động từ[sửa]
allouer ngoại động từ /a.lwe/
- Cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp).
- Allouer une indemnité — cho trợ cấp
- temps alloué — (kinh tế) tài chính thời gian quy định (để làm xong việc gì)
Tham khảo[sửa]
- "allouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)