allouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

allouer ngoại động từ /a.lwe/

  1. Cho, cấp (một món tiền, một trợ cấp).
    Allouer une indemnité — cho trợ cấp
    temps alloué — (kinh tế) tài chính thời gian quy định (để làm xong việc gì)

Tham khảo[sửa]