Bước tới nội dung

allting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Đại từ

[sửa]

allting

  1. Mọi vật, mọi thứ.
    Allting er blitt dyrere.
    Når enden er god, er allting godt. — Khi kết quả tốt thì mọi việc được xem là tốt đẹp.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]