allting
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Đại từ[sửa]
allting
- Mọi vật, mọi thứ.
- Allting er blitt dyrere.
- Når enden er god, er allting godt. — Khi kết quả tốt thì mọi việc được xem là tốt đẹp.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]