Bước tới nội dung

alvéolé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.ve.ɔ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alvéolé
/al.ve.ɔ.le/
alvéolés
/al.ve.ɔ.le/
Giống cái alvéolée
/al.ve.ɔ.le/
alvéolées
/al.ve.ɔ.le/

alvéolé /al.ve.ɔ.le/

  1. Lỗ chỗ (như tổ ong).
    Matelas en caoutchouc alvéolénệm cao su lỗ chỗ (như tổ ong)

Tham khảo

[sửa]