alvéolé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.ve.ɔ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alvéolé /al.ve.ɔ.le/ |
alvéolés /al.ve.ɔ.le/ |
Giống cái | alvéolée /al.ve.ɔ.le/ |
alvéolées /al.ve.ɔ.le/ |
alvéolé /al.ve.ɔ.le/
- Lỗ chỗ (như tổ ong).
- Matelas en caoutchouc alvéolé — nệm cao su lỗ chỗ (như tổ ong)
Tham khảo
[sửa]- "alvéolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)