Bước tới nội dung

alwaggaso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʌlwʌɡːʌˈso/

Danh từ

[sửa]

alwaggaso

  1. sở thú.

Tham khảo

[sửa]
  • Mohamed Hassan Kamil (2015) L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie) [1]