sở thú
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ tʰu˧˥ | ʂəː˧˩˨ tʰṵ˩˧ | ʂəː˨˩˦ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ tʰu˩˩ | ʂə̰ːʔ˧˩ tʰṵ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
sở thú
- (Phương ngữ) Vườn bách thú ở Nam Bộ.
Đồng nghĩa[sửa]
- vườn bách thú
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: зоосад (zoosád) gđ
- Tiếng Pháp: zoo gđ
Tham khảo[sửa]
- "sở thú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)