Bước tới nội dung

amène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amène
/a.mɛn/
amènes
/a.mɛn/
Giống cái amène
/a.mɛn/
amènes
/a.mɛn/

amène

  1. (Văn học) Nhã nhặn.
    Caractère amène — tính tình nhã nhặn
    "Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition" (France) — luôn nhã nhặn và ân cần với những kẻ có thân phận hèn mọn hơn mình

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]