amène
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amène /a.mɛn/ |
amènes /a.mɛn/ |
Giống cái | amène /a.mɛn/ |
amènes /a.mɛn/ |
amène
- (Văn học) Nhã nhặn.
- Caractère amène — tính tình nhã nhặn
- "Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition" (France) — luôn nhã nhặn và ân cần với những kẻ có thân phận hèn mọn hơn mình
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "amène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)