Bước tới nội dung

ambleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ambleur

  1. Đi nước chập.
    Cheval ambleur — ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là dở)

Tham khảo

[sửa]