ameublir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ameublir ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Xới xáo (đất).
  2. (Luật học, pháp lý) Đổi thành động sản.

Tham khảo[sửa]