Bước tới nội dung

sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ʂaːŋ˧˩˨ʂaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːn˧˩ʂa̰ːʔn˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sản

  1. Khng. Thuế nông nghiệp bằng sản phẩm, nói tắt.
    Thu sản.
    Nộp sản.
  2. Sản phẩm, nói tắt.
    Khoán sản.

Động từ

[sửa]

sản

  1. (Kết hợp hạn chế) , id. Đẻ.
    Khoa sản.
  2. Sinh ra.
    Dạ dày sản ra dịch.

Tham khảo

[sửa]