amicalement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.mi.kal.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
amicalement /a.mi.kal.mɑ̃/
- Thân tình.
- Nous avons causé amicalement — chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau
Tham khảo[sửa]
- "amicalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)