amid
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈmɪd/
![]() | [ə.ˈmɪd] |
Giới từ[sửa]
amid /ə.ˈmɪd/
- Giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- But those voices were in a distinct minority amid all the other signs of change in Washington — Nhưng những tiếng nói ấy chỉ là thiểu số ít ỏi giữa tất thảy những dấu hiệu đổi thay ở Washington
- Trong quá trình.
Tham khảo[sửa]
- "amid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)