Bước tới nội dung

aminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aminé
/a.mi.ne/
aminés
/a.mi.ne/
Giống cái aminée
/a.mi.ne/
aminées
/a.mi.ne/

aminé /a.mi.ne/

  1. (Acide aminé) (hóa học) aminoaxit.

Tham khảo

[sửa]