amniotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /am.njɔ.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực amniotique
/am.njɔ.tik/
amniotique
/am.njɔ.tik/
Giống cái amniotique
/am.njɔ.tik/
amniotique
/am.njɔ.tik/

amniotique /am.njɔ.tik/

  1. Xem amnios
    Liquide amniotique — nước ối
    Brides amniotiques — dây chằng màng ối

Tham khảo[sửa]