Bước tới nội dung

ampermetro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ ampermetr--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /am.pɛr.mɛ.ˈtrɔ/

Danh từ

[sửa]

ampermetro

  1. Ampe kế.