Bước tới nội dung

amphibological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

amphibological

  1. Nước đôi, hai nghĩa.
    an amphibological oracle — lời sấm hai nghĩa

Tham khảo

[sửa]