Bước tới nội dung

anémiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
Giống cái anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/
anémiante
/a.ne.mjɑ̃t/

anémiant

  1. Làm thiếu máu, gây thiếu máu.

Tham khảo

[sửa]