Bước tới nội dung

anapeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

anapeste

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Anapet (cụm âm tiết hai ngắn một dài).

Tham khảo

[sửa]