Bước tới nội dung

anatomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.tɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anatomique
/a.na.tɔ.mik/
anatomiques
/a.na.tɔ.mik/
Giống cái anatomique
/a.na.tɔ.mik/
anatomiques
/a.na.tɔ.mik/

anatomique /a.na.tɔ.mik/

  1. Xem anatomie 1, 2
    Caractères anatomiques des insectes — đặc điểm giải phẫu của côn trùng

Tham khảo

[sửa]