andakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | andakt | andakta, andakten |
Số nhiều | andakter | andaktene |
andakt gđc
- Sự cầu nguyện, lễ cầu nguyện ngắn.
- å lytte til andakten i radioen
- Sự thành kính, ngưỡng mộ.
- å lytte med andakt
Tham khảo
[sửa]- "andakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)