andalou
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.da.lu/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | andalou /ɑ̃.da.lu/ |
andalous /ɑ̃.da.lu/ |
Giống cái | andalouse /ɑ̃.da.luz/ |
andalouses /ɑ̃.da.luz/ |
andalou /ɑ̃.da.lu/
- (Thuộc) Miền An-đa-lu-xi-a (Tây Ban Nha).
Tham khảo[sửa]
- "andalou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)