Bước tới nội dung

angevin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực angevine
/ɑ̃.ʒə.vin/
angevine
/ɑ̃.ʒə.vin/
Giống cái angevine
/ɑ̃.ʒə.vin/
angevine
/ɑ̃.ʒə.vin/

angevin

  1. (Thuộc) Thành phố Ăng-giu.
  2. (Thuộc) Xứ Ăng-giu.

Tham khảo

[sửa]