Bước tới nội dung

angolais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡɔ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực angolais
/ɑ̃.ɡɔ.lɛ/
angolais
/ɑ̃.ɡɔ.lɛ/
Giống cái angolais
/ɑ̃.ɡɔ.lɛ/
angolais
/ɑ̃.ɡɔ.lɛ/

angolais /ɑ̃.ɡɔ.lɛ/

  1. (Thuộc) Ăng-gô-la.

Tham khảo

[sửa]