Bước tới nội dung

anguillule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anguillules
/ɑ̃.ɡi.jyl/
anguillules
/ɑ̃.ɡi.jyl/

anguillule gc

  1. (Động vật học) Giun lươn.

Tham khảo

[sửa]