anguillule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anguillules /ɑ̃.ɡi.jyl/ |
anguillules /ɑ̃.ɡi.jyl/ |
anguillule gc
- (Động vật học) Giun lươn.
Tham khảo
[sửa]- "anguillule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)