angulaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | angulaire /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
angulaires /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
Giống cái | angulaire /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
angulaires /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/ |
angulaire /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/
- Xem angle I
- Une figure angulaire — một hình có góc
- Accélération angulaire — (vật lý học) gia tốc góc
- Distance angulaire — giác cự
- pierre angulaire — (kiến trúc) đá góc móng+ nền tảng, cơ sở
- Pierre angulaire de la société — nền tảng của xã hội
Tham khảo[sửa]
- "angulaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)