Bước tới nội dung

angulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực angulaire
/ɑ̃.ɡy.lɛʁ/
angulaires
/ɑ̃.ɡy.lɛʁ/
Giống cái angulaire
/ɑ̃.ɡy.lɛʁ/
angulaires
/ɑ̃.ɡy.lɛʁ/

angulaire /ɑ̃.ɡy.lɛʁ/

  1. Xem angle I
    Une figure angulaire — một hình có góc
    Accélération angulaire — (vật lý học) gia tốc góc
    Distance angulaire — giác cự
    pierre angulaire — (kiến trúc) đá góc móng+ nền tảng, cơ sở
    Pierre angulaire de la société — nền tảng của xã hội

Tham khảo

[sửa]