Bước tới nội dung

angular momentum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

angular momentum

  1. Thuật ngữ vật lý học. Mômen động lượng, đại lượng vật lý mở rộng của động lượng cho chuyển động quay; có giá trị bằng mômen quán tính của vật thể quanh tâm quay đang xét nhân với vận tốc góc của vật thể, trong hệ quy chiếu đang xét.

Dịch

[sửa]