Bước tới nội dung

anharmonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

anharmonique

  1. (Toán học) Phi điều hòa.
    Rapport anharmonique — tỷ số phi điều hòa
    Oscillation anharmonique — giao động phi điều hòa

Tham khảo

[sửa]