Bước tới nội dung

ankre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ankre
Hiện tại chỉ ngôi ankrer
Quá khứ ankra, ankret
Động tính từ quá khứ ankra, ankret
Động tính từ hiện tại

ankre

  1. Bỏ neo, thả neo, neo (tàu).
    Skipet har ankret opp på havna.

Tham khảo

[sửa]