Bước tới nội dung

anløpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å anløpe
Hiện tại chỉ ngôi anløper
Quá khứ anløp
Động tính từ quá khứ anløpet, anløpt
Động tính từ hiện tại

anløpe

  1. Cập bến, vào bến.
    Hurtigruta anløper nesten alle byer i Nord-Norge.

Tham khảo

[sửa]