Bước tới nội dung

anq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng Nông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Giả Thố, Quảng Nam): IPA(ghi chú): /ʔaːn¹¹/

Động từ

[sửa]

anq

  1. đếm.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thông thường từ này chỉ có thể được sử dụng cho các đồ vật hữu hình, đếm được (ví dụ: người, bò, sách). Để tính toán giá trị tài chính của một vật, từ mượn soanq thường được dùng.