Bước tới nội dung

ansé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ansée
/ɑ̃.se/
ansées
/ɑ̃.se/
Giống cái ansée
/ɑ̃.se/
ansées
/ɑ̃.se/

ansé

  1. quai.
    Vase ansé — bình có quai

Tham khảo

[sửa]