quai
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ke/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quai /ke/ |
quais /ke/ |
quai gđ /ke/
- Kè (sông).
- Quai flottant — kè nổi
- Quai d’accostage — kè cập bến
- Bến (cảng).
- Quai de transbordement — bến chuyển tải, bến tăng bo
- Quai routier — bến ôtô
- Quai de départ — bến xuất phát, bến khởi hành
- Quai d’arrivée — bến đến
- Quai clôturé — bến có rào
- (Đường sắt) Ke.
- Billet de quai — vé ke
- Quai semi -périphérique — đường ke bán chu vi
- Quai découvert — ke không có mái che
Tham khảo
[sửa]- "quai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˧ | kwaːj˧˥ | waːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˧˥ | kwaːj˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “quai”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]quai
- Phần hình cung, hay hình tương tự, của một vật để cầm, xách, đeo vật ấy.
- Quai làn.
- Quai chảo.
- Dây mắc vào người để giữ mũ, nón, dép... Cho chặt.
Động từ
[sửa]quai
Tham khảo
[sửa]- "quai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kwaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaːj˦˥]
Tính từ
[sửa]quai
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Tính từ tiếng Tày