ansettelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ansettelse | ansettelsen |
Số nhiều | ansettelser | ansettelsene |
ansettelse gđ
- Sự tuyển dụng, bổ nhiệm, thâu nhận.
- Han har fått midlertidig ansettelse.
Tham khảo
[sửa]- "ansettelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)