ansiktstrekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ansiktstrekk | ansiktstrekket |
Số nhiều | ansiktstrekk | ansiktstrekka, ansiktstrekkene |
Danh từ
[sửa]ansiktstrekk gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ansiktstrekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)