Bước tới nội dung

ansvarlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ansvarlig
gt ansvarlig
Số nhiều ansvarlige
Cấp so sánh ansvarligere
cao ansvarligst

ansvarlig

  1. trách nhiệm, chịu trách nhiệm.
    de ansvarlige myndigheter å være moralsk ansvarlig
    å gjøres økonomisk ansvarlig for tap og skade
  2. nguyên do, nguyên nhân.
    Hvem er ansvarlig for dette rotet?

Tham khảo

[sửa]