ansvarlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ansvarlig |
gt | ansvarlig | |
Số nhiều | ansvarlige | |
Cấp | so sánh | ansvarligere |
cao | ansvarligst |
ansvarlig
- Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm.
- de ansvarlige myndigheter å være moralsk ansvarlig
- å gjøres økonomisk ansvarlig for tap og skade
- Là nguyên do, nguyên nhân.
- Hvem er ansvarlig for dette rotet?
Tham khảo
[sửa]- "ansvarlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)