Bước tới nội dung

antarctique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antarctiques
/ɑ̃.taʁ.tik/
antarctiques
/ɑ̃.taʁ.tik/
Giống cái antarctiques
/ɑ̃.taʁ.tik/
antarctiques
/ɑ̃.taʁ.tik/

antarctique

  1. (Thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực.
    Faune antarctique — hệ động vật ở Nam Cực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]