Nam
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem
nam
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ tương tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Anh
[
sửa
]
Từ tương tự
[
sửa
]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
NAM
Từ nguyên
[
sửa
]
Gọi tắt của
Vietnam
.
Danh từ riêng
[
sửa
]
Nam
,
’Nam
(
Từ lóng
)
Việt Nam
, nhất là
Chiến tranh
Việt Nam.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ riêng
Danh từ riêng tiếng Anh
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
Suomi
日本語
ಕನ್ನಡ
Polski
Српски / srpski
中文