Bước tới nội dung

antiaérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiaérien
/ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/
antiaériens
/ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/
Giống cái antiaérienne
/ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛn/
antiaériennes
/ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛn/

antiaérien /ɑ̃.ti.a.e.ʁjɛ̃/

  1. Phòng không.
    Artillerie antiaérienne — pháo binh phòng không
    Canons antiaériens — đại bác phòng không

Tham khảo

[sửa]