Bước tới nội dung

antialcoolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antialcoolique
/ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/
antialcoolique
/ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/
Giống cái antialcoolique
/ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/
antialcoolique
/ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/

antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/

  1. Bài rượu.
    Ligue antialcoolique — liên đoàn chống rượu

Tham khảo

[sửa]