anticapitaliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticapitaliste /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/ |
anticapitaliste /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/ |
Giống cái | anticapitaliste /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/ |
anticapitaliste /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/ |
anticapitaliste /ɑ̃.ti.ka.pi.ta.list/
Tham khảo
[sửa]- "anticapitaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)