anticonceptionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticonceptionnels /ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/ |
anticonceptionnels /ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | anticonceptionnelles /ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/ |
anticonceptionnelles /ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/ |
anticonceptionnel
Tham khảo
[sửa]- "anticonceptionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)