Bước tới nội dung

anticonceptionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticonceptionnels
/ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/
anticonceptionnels
/ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/
Giống cái anticonceptionnelles
/ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/
anticonceptionnelles
/ɑ̃.ti.kɔ̃.sɛp.sjɔ.nɛl/

anticonceptionnel

  1. (Y học) Chống thụ thai.

Tham khảo

[sửa]