Bước tới nội dung

anticyclonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
Giống cái anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/
anticycloniques
/ɑ̃.ti.si.klɔ.nik/

anticyclonique

  1. Xem anticyclone

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]